Ba công khai năm học 2019-2020
24/05/2020
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĂN BÀN
TRƯỜNG THCS KHÁNH YÊN TRUNG
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của trường trung học cơ sở
Năm học 2019 – 2020
STT
|
Nội dung
|
Chia theo khối lớp
|
|
Lớp 6
|
Lớp 7
|
Lớp 8
|
Lớp 9
|
|
I
|
Điều kiện tuyển sinh
|
- Học sinh HT
CT tiểu học
- Độ tuổi từ 11 đến 14.
|
|
|
|
|
II
|
Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục thực hiện
|
- Trung học cơ sở hệ phổ thông (Mô hình trường học mới)
|
|
III
|
Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình; Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh
|
- Phối kết hợp tốt của 3 môi trường giáo dục Nhà trường, gia đình và xã hội.
- Học sinh có thái độ đúng đắn trong học tập.
|
|
IV
|
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục
|
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh như: Tổ chức các hoạt động ngoài giờ lên lớp “ Trải nghiệm và sáng tạo”, Văn nghệ, thể dục thể thao..
|
|
V
|
Kết quả năng lực, phẩm chất, học tập và sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được
|
Đạt 100%
|
Đạt 100%
|
Đạt 100%
|
Đạt 100%
|
|
VI
|
Khả năng học tập tiếp tục của học sinh
|
Tốt
|
Tốt
|
Tốt
|
Tốt
|
|
|
|
Khánh Yên Trung, ngày 02 tháng 10năm 2019
HIỆU TRƯỞNG
Dương Cao Lĩnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĂN BÀN
TRƯỜNG THCS KHÁNH YÊN TRUNG
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế của trường trung học cơ sở
Năm học 2018 – 2019
|
|
 |
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 6
|
Lớp 7
(01 HS KT )
|
Lớp 8
|
Lớp9
|
I
|
Số học sinh chia theo Phẩm chất
|
216
|
54
|
50
|
66
|
46
|
1
|
Tốt
|
157
|
39
|
38
|
49
|
31
|
2
|
Đạt
|
57
|
15
|
12
|
16
|
14
|
3
|
Cần cố gắng
|
2
|
|
|
1
|
1
|
II
|
Số học sinh chia theo Năng lực
|
216
|
54
|
50
|
66
|
46
|
1
|
Tốt
|
22
|
4
|
6
|
7
|
5
|
2
|
Đạt
|
194
|
50
|
44
|
59
|
41
|
3
|
Cần cố gắng
|
|
|
|
|
|
II
|
Tổng hợp đánh giá kết quả học tập
|
216
|
54
|
50
|
66
|
46
|
1
|
Hoàn thành tốt
|
22
|
4
|
6
|
7
|
5
|
2
|
Hoàn thành
|
194
|
50
|
44
|
59
|
41
|
3
|
Có nội dung chưa hoàn thành
|
|
|
|
|
|
III
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
217
|
54
|
51
|
66
|
46
|
1
|
Lên lớp (Đỗ tốt nghiệp)
|
217
|
54
|
51
|
66
|
46
|
a
|
Thành tích nổi bật
|
22
|
4
|
6
|
7
|
5
|
b
|
Tiến bộ vượt bậc
|
78
|
20
|
19
|
24
|
15
|
2
|
Thi lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Lưu ban
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Chuyển trường đến
|
2
|
0
|
0
|
2
|
0
|
5
|
Chuyển trường đi
|
3
|
0
|
1
|
1
|
1
|
6
|
Bị đuổi học
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Bỏ học trong năm học
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV
|
Số học sinh đạt giải các cuộc thi, kỳ kỳ thi
|
32
|
6
|
2
|
6
|
16
|
1
|
Cấp trường
|
29
|
5
|
4
|
14
|
6
|
2
|
Cấp huyện
|
21
|
4
|
2
|
11
|
4
|
3
|
Cấp tỉnh
|
4
|
|
|
3
|
1
|
V
|
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp
|
46
|
|
|
|
46
|
VI
|
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp
|
46
|
|
|
|
46
|
1
|
Giỏi
|
5
|
|
|
|
5
|
2
|
Khá
|
15
|
|
|
|
15
|
3
|
Trung bình
|
26
|
|
|
|
26
|
VII
|
Số học sinh vào học THPT, Trung tâm GDTX
|
45
|
|
|
|
45
|
VIII
|
Số học sinh nam/số học sinh nữ
|
206/217
|
26/54
|
26/51
|
37/66
|
22/46
|
IX
|
Số học sinh dân tộc thiểu số
|
206
|
52
|
48
|
61
|
45
|
|
Khánh Yên Trung, ngày 02 tháng 10 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG
|
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĂN BÀN
TRƯỜNG THCS KHÁNH YÊN TRUNG
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường trung học cơ sở
Năm học 2019 – 2020
|
|
 |
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Số phòng học
|
11
|
Số m2/HS
|
II
|
Loại phòng học
|
11
|
-
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
8
|
-
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
|
-
|
3
|
Phòng học tạm
|
|
-
|
4
|
Phòng học nhờ
|
|
-
|
5
|
Số phòng học bộ môn
|
3
|
-
|
6
|
Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)
|
|
-
|
7
|
Bình quân lớp/phòng học
|
1
|
-
|
8
|
Bình quân học sinh/lớp
|
27,8
|
-
|
III
|
Số điểm trường
|
1
|
-
|
IV
|
Tổng số diện tích đất (m2)
|
10.753
|
|
V
|
Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
|
3000
|
|
VI
|
Tổng diện tích các phòng
|
924
|
41,6
|
1
|
Diện tích phòng học(m2)
|
432
|
19,5
|
2
|
Diện tích phòng học bộ môn (m2)
|
162
|
|
3
|
Diện tích phòng chuẩn bị (m2)
|
25
|
|
4
|
Diện tích nhà tập đa năng
(Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)
|
|
|
5
|
Diện tích phòng thư viện (m2)
|
54
|
|
6
|
Diện tích phòng tổ bộ môn (m2)
|
36
|
|
7
|
Diện tích phòng Hội đồng (m2)
|
54
|
|
8
|
Diện tích phòng Truyền thống (m2)
|
35
|
|
9
|
Diện tích phòng HT, PHT (m2)
|
36
|
|
10
|
Diện tích phòng Công đoàn (m2)
|
18
|
|
11
|
Diện tích phòng Đoàn đội (m2)
|
18
|
|
12
|
Diện tích phòng Y tế (m2)
|
18
|
|
13
|
Diện tích phòng Bảo vệ (m2)
|
18
|
|
14
|
Diện tích phòng Văn thư (m2)
|
18
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính bộ)
|
|
Số bộ/lớp
|
1
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định
|
04
|
|
1.1
|
Khối lớp 6
|
01
|
1/2
|
1.2
|
Khối lớp 7
|
01
|
1/2
|
1.3
|
Khối lớp 8
|
01
|
1/2
|
1.4
|
Khối lơp 9
|
01
|
1/2
|
2
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định
|
|
|
2.1
|
Khối lớp 6
|
01
|
1/2
|
2.2
|
Khối lớp 7
|
01
|
1/2
|
2.3
|
Khối lớp 8
|
01
|
1/2
|
2.3
|
Khối lơp 9
|
01
|
1/2
|
3
|
Khu vườn sinh vật (diện tích/thiết bị)
|
1000 m2
|
|
4
|
Khu vườn rau
|
1000 m2
|
|
5
|
Khu bể bơi
|
2000 m2
|
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)
|
23
|
|
IX
|
Tổng số thiết bị đang sử dụng
|
|
|
1
|
Ti vi
|
10
|
|
2
|
Cát xét
|
2
|
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
0
|
|
4
|
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể
|
1
|
|
5
|
Máy phô to
|
1
|
|
6
|
Máy in
|
4
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng (m2)
|
X
|
Nhà bếp
|
0
|
XI
|
Nhà ăn
|
0
|
|
Nội dung
|
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)
|
Số chỗ
|
Diện tích bình quân/chỗ
|
XII
|
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú
|
0
|
0
|
0
|
XIII
|
Khu nội trú
|
0
|
0
|
0
|
XIV
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/học sinh
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
1
|
|
2
|
|
0,46
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
|
1
|
|
2
|
|
|
(*Theo Thông tư số 12/2011/TT-BGDĐT ngày 28/2/2011 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trung học phổ thông có nhiều cấp học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu - điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
|
Nội dung
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
1
|
|
XVI
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
1
|
|
XVII
|
Kết nối internet
|
1
|
|
XVIII
|
Trang thông tin điện tử (website) của trường
|
1
|
|
XIX
|
Tường rào xây
|
1
|
|
|
Khánh Yên Trung, ngày 02 tháng 10 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG
Dương Cao Lĩnh
|
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĂN BÀN
TRƯỜNG THCS KHÁNH YÊN TRUNG
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của trường trung học cơ sở, năm học 2018-2019
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Trình độ đào tạo
|
Hạng chức danh nghề nghiệp
|
Chuẩn nghề nghiệp
|
TS
|
ThS
|
ĐH
|
CĐ
|
TC
|
Dưới TC
|
Hạng III
|
Hạng II
|
Hạng I
|
Xuất sắc
|
Khá
|
Trung bình
|
Kém
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên
|
20
|
|
|
16
|
3
|
1
|
|
|
|
|
13
|
7
|
|
|
I
|
Giáo viên
Trong đó số giáo viên dạy môn:
|
16
|
|
|
13
|
3
|
|
|
7
|
9
|
|
11
|
5
|
|
|
1
|
Toán
|
3
|
|
|
3
|
|
|
|
3
|
|
|
3
|
|
|
|
2
|
Lý
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
3
|
Ngữ Văn
|
3
|
|
|
2
|
1
|
|
|
3
|
|
|
2
|
1
|
|
|
4
|
GDCD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Tiếng Anh
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
6
|
Sinh học
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
7
|
Thể dục
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
8
|
Tin học
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
9
|
Âm nhạc
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
10
|
Lịch sử
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
11
|
Mỹ thuật
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
12
|
Hóa học
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
13
|
Địa Lý
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
II
|
Cán bộ quản lý
|
2
|
|
|
2
|
|
|
|
|
2
|
|
2
|
|
|
|
1
|
Hiệu trưởng
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
2
|
Phó hiệu trưởng
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
III
|
Nhân viên
|
2
|
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
1
|
Nhân viên văn thư
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
2
|
Nhân viên kế toán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thủ quỹ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Nhân viên y tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Nhân viên thư viện
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
Khánh Yên Trung, ngày 02 tháng 10 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG
Dương Cao Lĩnh
|