-
Đang online:
1
-
Hôm nay:
1
-
Trong tuần:
1
-
Tất cả:
1
|
|
Danh sách cán bộ, giáo viên, nhân viên
PHÒNG GD&ĐT VĂN BÀN |
|
DANH SÁCH CÁN BỘ
QUẢN LÝ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN NĂM HỌC 2017-2018 |
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG THCS KHÁNH
YÊN TRUNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thời điểm: Ngày
20/12/2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Biểu M6-TCCB |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ và tên |
Chức
vụ |
Ngày,
tháng, năm sinh |
Dân
tộc |
Quê quán
(Xã, huyện, tỉnh) |
Hộ khẩu thường
trú
(xã, huyện, tỉnh) |
Nơi cư trú hiện
nay
(xã, huyện) |
Đảng
viên |
Trình
độ chuyên môn |
Trình độ khác |
Tuyển
dụng, hợp đồng |
Tháng, năm về đơn vị |
Hạng chức danh nghề
nghiệp |
Mã số |
Lương
hiện hưởng |
Gia
đình |
Họ
tên người và Địa chỉ cần báo tin, SĐT nếu có |
Nam |
Nữ |
Ngày
kết nạp |
Ngày
chính thức |
Khi
được tuyển dụng |
Hiện
tại |
Lý
luận Chính trị |
Quản
lý
giáo dục |
Tin
học |
Tiếng
Anh |
Chứng
chỉ khác
(Ghi cụ thể) |
Đã
được tuyển dụng |
Hợp
đồng trong biên chế |
Hợp
đồng thỏa thuận |
Hệ
số |
Mốc
tăng lương |
Họ
và tên Chồng (vợ) |
Đơn
vị công tác |
Số
con |
Họ
và tên
người báo tin |
SĐT |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
|
1 |
Dương Cao Lĩnh |
Hiệu
trưởng |
15/6/1977 |
|
Kinh |
Dân
Tiến, Khoái Châu, Hưng Yên |
TT
Khánh Yên, Văn Bàn, Lào Cai |
TT
Khánh Yên, Văn Bàn |
07/10/2003 |
07/10/2004 |
CĐ
Văn-Sử |
ĐH
Sử |
SC |
SC |
CC |
|
|
9/2000 |
|
|
9/2016 |
GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 |
3,99 |
3/2016 |
Trần
Thị Kim Ngọc |
Trường
TH số 2 KYT |
2 |
Trần Thị Kim Ngọc |
0986299708 |
2 |
Phùng Thị Hồng |
Phó
hiệu trưởng |
|
01/7/1980 |
Kinh |
Thạch
Đà, Mê Linh, Vĩnh phúc |
TT
Khánh Yên, Văn Bàn, Lào Cai |
TT
Khánh Yên, Văn Bàn |
22/12/2007 |
22/12/2008 |
ĐH
Văn |
ĐH
Văn |
|
|
|
|
|
9/2003 |
|
|
9/2011 |
GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 |
3,66 |
3/2016 |
Phạm
tiến Nam |
Phòng
TN&MT Văn Bàn |
1 |
Phạm tiến Nam |
0988820324 |
3 |
Nguyễn Thị Lan |
TTCM
tổ KHXH |
|
27/7/1979 |
Kinh |
Tân
Lễ, Hưng Hà, Thái Bình |
TT
Khánh Yên, Văn Bàn, Lào Cai |
TT
Khánh Yên, Văn Bàn |
15/10/2008 |
15/10/2009 |
CĐ
Văn-Sử |
CĐ
Văn-Sử |
|
|
|
|
|
9/2002 |
|
|
9/2002 |
GV
THCS hạng III |
V.07.04.12 |
3,65 |
9/2017 |
Trương
Quốc Hoàn |
Mỏ
sắt Quý Xa Việt Trung |
2 |
Trương Quốc Hoàn |
|
4 |
Hà Thị Ngọc Vân |
TPCM
tổ KHXH |
|
11/10/1984 |
Kinh |
Động
Lâm, Hạ Hòa, Phú Thọ |
TT
Khánh Yên, Văn Bàn, Lào Cai |
TT
Khánh Yên, Văn Bàn |
31/3/2017 |
|
ĐH
Mĩ thuật |
ĐH
Mĩ thuật |
|
|
|
|
|
9/2009 |
|
|
10/2011 |
GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 |
2,67 |
10/2015 |
Ngô
Quang Vịnh |
THCS
Chiềng Ken |
1 |
Ngô Quang Vịnh |
0915478006 |
5 |
Lương Thị Hằng |
Giáo
viên, CTCĐ |
|
18/10/1981 |
Kinh |
Đông
Cuông, Văn Yên, Yên Bái |
TT
Khánh Yên, Văn Bàn, Lào Cai |
TT
Khánh Yên, Văn Bàn |
02/9/2008 |
02/9/2009 |
CĐ
Văn-Sử |
ĐH
Văn |
|
|
|
|
|
9/2002 |
|
|
02/2012 |
GV
THCS hạng III |
V.07.04.12 |
3,34 |
11/2017 |
Nguyễn
Đình Thóa |
Thi
Hành Án DS |
2 |
Nguyễn Đình Thóa |
0916129673 |
6 |
Nguyễn Thị Phương |
Giáo
viên |
|
20/11/1982 |
Kinh |
Xuân
Thượng, Xuân Trường, Nam Định |
TT
Khánh Yên, Văn Bàn, Lào Cai |
TT
Khánh Yên, Văn Bàn |
12/1/2013 |
12/1/2014 |
CĐ
Văn-Sử |
ĐH
Văn |
|
|
|
|
|
9/2004 |
|
|
8/2010 |
GV
THCS hạng III |
V.07.04.12 |
3,04 |
3/2017 |
|
|
1 |
Nguyễn
Văn Tấp |
0917186855 |
7 |
Hoàng Thị Thu Hương |
Giáo
viên |
|
10/9/1988 |
Tày |
Hoà
Mạc, Văn Bàn, Lào Cai |
TT
Khánh Yên, Văn Bàn, Lào Cai |
TT
Khánh Yên, Văn Bàn |
|
|
ĐH
Địa lí |
ĐH
Địa lí |
|
|
|
|
|
9/2012 |
|
|
9/2013 |
GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 |
2,67 |
9/2016 |
Trần
Văn Quân |
THCS
Khánh Yên Hạ |
1 |
Trần Văn Quân |
0943487965 |
8 |
Phạm Thu Nga |
Giáo
viên |
|
10/9/1985 |
Kinh |
Hưng
Long, Yên Lập, Phú Thọ |
Đồng
Thịnh, Yên Lập, Phú Thọ |
Khánh
Yên Trung, Văn Bàn |
22/6/2014 |
22/6/2015 |
ĐH
Âm nhạc |
ĐH
Âm nhạc |
|
|
CC |
CC |
|
2/2010 |
|
|
02/2010 |
GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 |
3,0 |
8/2016 |
Đinh
Văn Phú |
UBND Xã |
2 |
Đinh Văn Phú |
|
9 |
Lê Thu Luyến |
Giáo
viên |
|
09/3/1986 |
Kinh |
Tốt
Động, Chương Mỹ, Hà Tây |
Khánh
Yên Trung, Văn Bàn, Lào Cai |
Khánh
Yên Trung, Văn Bàn |
22/6/2014 |
22/6/2015 |
ĐH
Tiếng anh |
ĐH
Tiếng anh |
|
|
|
ĐH |
|
9/2009 |
|
|
9/2009 |
GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 |
3,0 |
9/2016 |
Trương
Quang Diệu |
Trạm
TT , Lào cai |
2 |
Trương Quang Diệu |
0975554186 |
10 |
Nguyễn Thị Thủy |
Giáo
viên |
|
01/11/1979 |
Kinh |
Sơn
Dương, Lâm Thao, Phú Thọ |
TT
Khánh Yên, Văn Bàn, Lào Cai |
TT
Khánh Yên, Văn Bàn |
22/12/2002 |
22/12/2003 |
CĐ
Văn-Sử |
ĐH
Sử |
TC |
|
CC |
|
Hmông |
9/2001 |
|
|
9/2016 |
GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 |
3,99 |
3/2017 |
Hoa
Văn Inh |
CA
huyện VB |
2 |
Hoa Văn Inh |
0972252064 |
11 |
Lục Thị Võ |
Giáo
viên |
|
22/12/1963 |
Kinh |
Khánh
Yên Trung, Văn Bàn, Lào Cai |
Khánh
Yên Trung, Văn Bàn, Lào Cai |
Khánh
Yên Trung, Văn Bàn |
|
|
TC |
CĐ
Văn |
|
|
|
|
|
9/1981 |
|
|
9/1992 |
GV
THCS hạng III |
V.07.04.12 |
4,89 |
9/2016 |
Hoàng Thanh Nghiệp |
|
|
Hoàng
Thanh Nghiệp |
|
12 |
Nguyễn Bích Ngọc |
TPCM
tổ KHTN |
|
05/10/1980 |
Kinh |
TT
Mậu A, Văn Yên, Yên Bái |
TT
Khánh Yên, Văn Bàn, Lào Cai |
TT
Khánh Yên, Văn Bàn |
12/1/2013 |
12/1/2014 |
CĐ
Toán-Lí |
ĐH
Toán |
|
|
|
|
|
9/2002 |
|
|
9/2004 |
GV
THCS hạng III |
V.07.04.12 |
3,65 |
9/2017 |
Nguyễn
Tuấn Anh |
TH
Khánh Hạ |
2 |
Nguyễn Tuấn Anh |
01244429494 |
13 |
Hoàng Thị Chuyền |
TPCM
tổ KHTN |
|
02/02/1986 |
Tày |
Làng
Giàng, Văn Bàn, Lào Cai |
Làng
Giàng, Văn Bàn, Lào Cai |
Làng
Giàng, Văn Bàn |
05/6/2011 |
05/6/2012 |
CĐ
Sinh-TD |
CĐ
Sinh-TD |
|
|
|
|
|
3/2008 |
|
|
9/2011 |
GV
THCS hạng III |
V.07.04.12 |
2,72 |
3/2014 |
Phùng
Văn Toại |
Đồn
BP, Mường Khương |
2 |
Phùng Văn Toại |
0914720767 |
14 |
Lưu Đình Phú |
Giáo
viên |
06/11/1976 |
|
Kinh |
Ninh
Xuân, Hoa Lư, Ninh Bình |
TT
Khánh Yên, Văn Bàn, Lào Cai |
TT
Khánh Yên, Văn Bàn |
22/6/2014 |
22/6/2015 |
CĐ
Toán-Lí |
ĐH
Toán |
|
|
CC |
|
|
9/2001 |
|
|
02/2012 |
GV
THCS hạng III |
V.07.04.12 |
3,65 |
5/2017 |
Hoàng
Thanh Hòa |
MN
Liêm Phú |
2 |
Hoàng Thanh Hòa |
0976083761 |
15 |
Lý Thị Uyên |
Giáo
viên |
|
01/8/1988 |
Dáy |
Chiềng
Ken, Văn Bàn, Lào Cai |
Khánh
Yên Thượng, Văn Bàn, Lào Cai |
Khánh
Yên Thượng, Văn Bàn |
31/3/2017 |
|
ĐH
Sinh-Hóa |
ĐH
Sinh-Hóa |
|
|
|
|
|
9/2011 |
|
|
9/2011 |
GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 |
2,67 |
9/2015 |
Đinh
Chiến Hòa |
UBND
xã Nậm Xé |
1 |
Đinh Chiến Hòa |
|
16 |
Vũ Xuân Thành |
Giáo
viên |
15/9/1983 |
|
Kinh |
Khánh
Yên Thượng, Văn Bàn, Lào Cai |
Khánh
Yên Trung, Văn Bàn, Lào Cai |
Khánh
Yên Trung, Văn Bàn |
12/1/2013 |
12/1/2014 |
CĐ
Thể chất |
ĐH
Thể chất |
|
|
CC |
|
|
9/2005 |
|
|
8/2009 |
GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 |
3,33 |
12/2014 |
Đỗ
Thị Nguyệt |
MN
Chiềng Ken |
2 |
Đỗ Thị Nguyệt |
0977927285 |
17 |
Bùi Anh Tuấn |
Giáo
viên |
01/11/1980 |
|
Kinh |
La
Sơn, Bình Lục, Hà Nam |
TT
Khánh Yên, Văn Bàn, Lào Cai |
TT
Khánh Yên, Văn Bàn |
22/6/2014 |
22/6/2015 |
CĐ
Toán-Lí |
ĐH
Tin học |
|
|
ĐH |
|
|
9/2003 |
|
|
01/2011 |
GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 |
3,66 |
9/2016 |
Hoàng
Mai Huyền |
UBND
xã Làng Giàng |
2 |
Hoàng Mai Huyền |
0988808440 |
18 |
Lê Thu Hường |
Giáo
viên |
|
10/10/1978 |
Kinh |
Hiền
Lương, Hạ Hòa, Phú Thọ |
TT
Khánh Yên, Văn Bàn, Lào Cai |
TT
Khánh Yên, Văn Bàn |
03/2/2009 |
03/2/2010 |
CĐ
Toán-Lí |
ĐH
Toán |
|
|
|
|
|
9/1999 |
|
|
8/2017 |
GV
THCS hạng II |
V.07.04.11 |
4,32 |
11/2017 |
Nguyễn Minh Luyện |
CA huyện VB |
2 |
Nguyễn
Minh Luyện |
0985431792 |
19 |
Đỗ Thị Loan |
Giáo
viên |
|
19/12/1982 |
Kinh |
Yên
Minh, Yên Định, Thanh Hóa |
TT
Khánh Yên, Văn Bàn, Lào Cai |
TT
Khánh Yên, Văn Bàn |
|
|
CĐ
Toán-Lí |
ĐH
Toán |
|
|
CC |
|
Hmông |
9/2006 |
|
|
11/2017 |
GV
THCS hạng II |
V.07.04.12 |
3,03 |
9/2015 |
Phạm Hồng Hải |
THCS&THPT Nội Trú |
1 |
Phạm
Hồng Hải |
0978919933 |
20 |
Lưu Thị Phượng Liên |
TT
tổ Văn phòng |
|
01/01/1980 |
Kinh |
Đại
Minh, Yên Bình, Yên Bái |
TT
Khánh Yên, Văn Bàn, Lào Cai |
Khánh
Yên Thượng, Văn Bàn |
|
|
|
TC
Văn thư |
|
|
CC |
CC |
|
10/2002 |
|
|
|
|
|
2,25 |
11/2016 |
Cao Đắc Phong |
|
2 |
Cao
Đắc Phong |
|
21 |
Lự
Văn Tem |
Nhân
viên |
17/5/1984 |
|
Xa
phó |
Sơn
Thủy, Văn Bàn, Lào Cai |
Khánh
Yên Thượng, Văn Bàn, Lào Cai |
Khánh
Yên Thượng, Văn Bàn |
13/8/2012 |
13/8/2013 |
CĐ
Văn-GDCD |
CĐ
Văn-GDCD |
|
|
|
|
|
9/2008 |
|
|
8/2017 |
|
|
2,72 |
9/2015 |
Hà
Thị Thức |
|
2 |
Hà Thị Thức |
01292225206 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khánh Yên Trung, ngày 28 tháng 12 năm 2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|