-
Đang online:
1
-
Hôm nay:
1
-
Trong tuần:
1
-
Tất cả:
1
|
|
Thời khóa biểu tuần 11
12/11/2023
Trường THCS Khánh Yên Trung
Năm học: 2023 - 2024
|
THỜI KHÓA BIỂU - TUẦN 11 |
|
Thực hiện từ ngày 13/11/2023 |
|
THỨ |
TIẾT |
6A |
6B |
7A |
7B |
8A |
8B |
9A |
9B |
2 |
Sáng |
1 |
HĐTN-HN - Vân |
HĐTN-HN - Ngọc |
HĐTN-HN - Hường |
HĐTN-HN - Hình |
HĐTN-HN - Uyên |
HĐTN-HN - Lan |
Chào cờ |
Chào cờ |
2 |
Toán - Ngọc |
Văn - Phương |
T.Anh - Ngân |
Văn - Chuyên |
Hóa - Uyên |
Toán - Loan |
T.Anh - Hình |
Văn - Hằng |
3 |
Văn - Phương |
Toán - Ngọc |
Văn - Chuyên |
Toán - Hường |
Văn - Lan |
Hóa - Uyên |
Toán - Loan |
Lý - Phú |
4 |
KHTN - Chuyền |
T.Anh - Ngân |
Toán - Hường |
GDĐP - Lan |
Địa - Hương |
L.Sử - Phương |
Văn - Hằng |
Toán - Loan |
5 |
Tin - Tuấn |
TD - Thành |
GDĐP - Lan |
KHTN - Phú |
MT - Vân |
T.Anh - Ngân |
Sinh - Chuyền |
GDCD - Hường |
Chiếu |
1 |
GDCD - Vân |
Tin - Tuấn |
TD - Chuyền |
GDCD - N.Tuyết |
Â.N - Nga |
CN - Hường |
TD - Thành |
CN - Phú |
2 |
Â.N - Nga |
CN - Loan |
TD - Chuyền |
KHTN - Phú |
CN - Hường |
MT - Vân |
TD - Thành |
Tin - Tuấn |
3 |
CN- Loan |
GDCD - Vân |
KHTN - Phú |
TD - Chuyền |
TD - Thành |
Â.N - Nga |
GDCD - Hường |
Tin - Tuấn |
3 |
Sáng |
1 |
Văn - Phương |
Sử - Lan |
T.Anh - Ngân |
Toán - Hường |
Toán - Ngọc |
Hóa - Uyên |
Toán - Loan |
Sinh - Chuyền |
2 |
Toán - Ngọc |
KHTN - Chuyền |
KHTN - Phú |
Địa - Hương |
L.Sử - Phương |
Văn - Lan |
Văn - Hằng |
Toán - Loan |
3 |
KHTN - Chuyền |
Toán - Ngọc |
Toán - Hường |
T.Anh - Ngân |
Văn - Lan |
L.Sử - Phương |
T.Anh - Hình |
Văn - Hằng |
4 |
T.Anh - Ngân |
Văn - Phương |
Địa - Hương |
TD - Chuyền |
Hóa - Uyên |
Toán - Loan |
Lý - Phú |
T.Anh - Hình |
5 |
HĐTN-HN - Vân |
HĐTN-HN - Ngọc |
HĐTN-HN - Hường |
HĐTN-HN - Hình |
HĐTN-HN - Uyên |
HĐTN-HN - Lan |
Địa - Hương |
Â.N - Nga |
4 |
Sáng |
1 |
Văn - Phương |
T.Anh - Ngân |
Văn - Chuyên |
KHTN - Phú |
Toán - Ngọc |
Toán - Loan |
Văn - Hằng |
Sinh - Chuyền |
2 |
Toán - Ngọc |
Văn - Phương |
Văn - Chuyên |
Tin - Tuấn |
Văn - Lan |
T.Anh - Ngân |
Sinh - Chuyền |
Toán - Loan |
3 |
Địa - Hương |
KHTN - Chuyền |
T.Anh - Ngân |
Văn - Chuyên |
Tin - Tuấn |
Văn - Lan |
Toán - Loan |
Văn - Hằng |
4 |
KHTN - Chuyền |
TD - Thành |
Toán - Hường |
MT - Vân |
GDCD - Phương |
Tin - Tuấn |
Hóa - Uyên |
Lý - Phú |
5 |
|
|
|
|
|
|
CN - Phú |
Hóa - Uyên |
Chiếu |
1 |
MT - Vân |
Â.N - Nga |
Tin - Tuấn |
CN - Phú |
T.Anh - Ngân |
Địa - Hương |
Hóa - Uyên |
TD - Thành |
2 |
Sử - Lan |
MT - Vân |
Địa - Hương |
T.Anh - Ngân |
GDĐP - Nga |
Hóa - Uyên |
Tin - Tuấn |
TD - Thành |
3 |
T.Anh - Ngân |
Sử - Lan |
CN - Phú |
Địa - Hương |
Hóa - Uyên |
GDĐP - Nga |
Tin - Tuấn |
TC - Thành |
5 |
Sáng |
1 |
Toán - Ngọc |
KHTN - Chuyền |
Toán - Hường |
L.Sử - Hằng |
T.Anh - Ngân |
Văn - Lan |
Văn - Hằng |
Hóa - Uyên |
2 |
Sử - Lan |
GDĐP - Phương |
L.Sử - Hằng |
Toán - Hường |
Hóa - Uyên |
T.Anh - Ngân |
Lý - Phú |
Địa - Hương |
3 |
GDĐP - Phương |
Toán - Ngọc |
KHTN - Phú |
T.Anh - Ngân |
TD - Thành |
Hóa - Uyên |
Sinh - Chuyền |
Văn - Hằng |
4 |
KHTN - Chuyền |
Địa - Hương |
MT - Vân |
Â.N - Nga |
Toán - Ngọc |
TD - Thành |
L.Sử - Phương |
Toán - Loan |
5 |
TD - Thành |
|
|
|
|
|
Â.N - Nga |
L.Sử - Phương |
6 |
Sáng |
1 |
TD - Thành |
Văn - Phương |
GDCD - N.Tuyết |
KHTN - Phú |
T.Anh - Ngân |
Văn - Lan |
T.Anh - Hình |
Văn - Hằng |
2 |
T.Anh - Ngân |
KHTN - Chuyền |
Văn - Chuyên |
Toán - Hường |
L.Sử - Phương |
GDCD - Hằng |
Toán - Loan |
T.Anh - Hình |
3 |
Văn - Phương |
T.Anh - Ngân |
KHTN - Phú |
Văn - Chuyên |
Toán - Ngọc |
TD - Thành |
Văn - Hằng |
Địa - Hương |
4 |
HĐTN-HN - Vân |
Toán - Ngọc |
Â.N - Nga |
Văn - Chuyên |
Văn - Lan |
Toán - Loan |
Địa - Hương |
Sinh - Chuyền |
5 |
|
HĐTN-HN - Ngọc |
HĐTN-HN - Hường |
HĐTN-HN - Hình |
HĐTN-HN - Hương |
HĐTN-HN - Lan |
SHL - Vân |
SHL - Hằng |
|
|